Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
弟婦 đệ phụ
1
/1
弟婦
đệ phụ
Từ điển trích dẫn
1. Em trai vợ. ◇Băng Tâm 冰心: “Nhĩ đệ phụ hoàn năng cán, đâu hạ tha môn nhất lưỡng niên dã bất phương” 你弟婦還能幹, 丟下他們一兩年也不妨 (Ngã đích bằng hữu đích mẫu thân 我的朋友的母親).
Bình luận
0